- Từ điển Anh - Việt
Spalled concrete
Xem thêm các từ khác
-
Spalling
Danh từ: sự đập vỡ; phá vỡ; nứt vỡ, sự tróc (đá mài), bong bè mặt (bạc lót), sự bạt,... -
Spalling-off
sự đập nhỏ đất (khuôn đúc), -
Spalling force
lực ép vỡ, -
Spalling forces
lực ép vỡ, -
Spalling hammer
búa đập vun (đá, quặng), -
Spalling reinforcement
cốt thép chống ép vỡ, -
Spalling resistance
sức chống rạn vỡ, -
Spalling stress
ứng suất chẻ, -
Spalling test of freclay brick
thử tính chịu nứt của gạch chịu lửa (nung nhanh và làm nguội), -
Spalling wedge
cái nêm gồm nhiều mảnh, -
Spalls
đống đá vụn tích tụ ở chân dốc, -
Spalpeen
/ ´spælpi:n /, Danh từ: ( ai-len) quân vô lại, -
Spam
Danh từ: thịt giăm bông hộp, thư rác, gửi thư rác, -
Spam call
nháy máy, nhá máy, -
Spamming (sending unwanted email, messages)
gửi thư rác, -
Span
/ spæn /, Thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của .spin: Danh từ: gang... -
Span-chord ratio
tỷ lệ giữa sải cánh và bề rộng cánh (máy bay), -
Span-depth ratio
tỷ số giữa nhịp và chiều cao, -
Span-length
khoảng cột (ở đường dây), -
Span-new
Tính từ: (tiếng địa phương) mới toanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.