- Từ điển Anh - Việt
Span wire
Xem thêm các từ khác
-
Spandrel
/ ´spændrəl /, Danh từ: (kiến trúc) mắt cửa (ô tam giác giữa vòm và khung cửa), tường lửng,... -
Spandrel-filled arch
vòm đặc, vòm có các khoảng đầy, -
Spandrel arch
vòm xuyên, -
Spandrel beam
dầm phía ngoài (nằm giữa 2 cột để đỡ tường), dầm sườn, dầm mạn g, dầm móng, dầm giằng, rầm giằng, thanh ngang đầu,... -
Spandrel braced arch
vòm có mắt cửa gia cố, -
Spandrel column
cột trên cuốn, -
Spandrel frame
khung hình tam giác, -
Spandrel girder
dầm nối đỡ tường chèn khung, -
Spandrel glass
kính tường lửng, -
Spandrel hanger
thanh treo mặt cầu vòm, -
Spandrel panel
panô lửng, -
Spandrel step
bậc giáp tường, -
Spandrel wall
tường mắt cửa, tường dưới cửa sổ, tường má, tường bệ cửa, -
Spanemia
thiếu máu, -
Spangle
/ ´spæηgl /, Danh từ: vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo); trang kim, vú lá sồi (nốt phồng... -
Spangles
Danh từ, số nhiều: hoa kẽm, vân hoa trên mặt tôn tráng kẽm, -
Spangling
Danh từ: sự rắc trang kim, -
Spangly
/ ´spæηgli /, tính từ, có trang kim, -
Spaniard
/ ´spænjəd /, Danh từ: ( spaniard) người tây ban nha, -
Spaniel
/ ´spænjəl /, Danh từ: (động vật học) giống chó xpanhơn (lông mượt, tai to cụp thõng xuống),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.