- Từ điển Anh - Việt
Spanish red
Xem thêm các từ khác
-
Spank
/ spæηk /, Danh từ: cái phát vào đít, cái đánh vào đít (đặc biệt là vào mông), Ngoại... -
Spanker
/ ´spæηkə /, Danh từ: người phát vào đít, vật phát vào đít, ngựa (tàu thủy, xe hơi..) chạy... -
Spanker boom
cột buồm áp lái, -
Spanking
/ ´spæηkiη /, Danh từ: sự phát vào đít, sự đánh vào đít; cái phát vào đít, cái đánh vào... -
Spanless
/ ´spænlis /, tính từ, (thơ ca) không giới hạn, không bờ bến, vô biên, -
Spanned
, -
Spanner
/ ´spænə /, Danh từ: (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc; cờ lê (dụng cụ để kẹp chặt và quay êcu... -
Spanner for hexagon nuts
chìa vặn đai ốc sáu cạnh, -
Spanner opening
cỡ miệng chìa vặn, độ mở chìa vặn, -
Spanner or wrench
chìa khóa mở đai ốc, -
Spanner set
bộ chìa vặn đai ốc, -
Spanner wrench
chìa vặn có móc (để siết đaiốc tròn), cờ lê có móc (để siết đai ốc tròn), -
Spanning
kéo dài, mở rộng, spanning-tree explorer (lan) (ste), trình duyệt mở rộng theo hình cây -
Spanning-Tree Explorer (LAN) (STE)
trình duyệt mở rộng theo hình cây, -
Spanning Tree Algorithm (STA)
thuật toán khai triển theo hình cây, -
Spanning tree
cây bao trùm, -
Spanning tree Protocol (IEEE) (STP)
giao thức bắc cầu dạng cây(ieee), -
Spanogyny
(sự)ít phụ nữ, (sự) sinh ít con gái, hiện tượng giảm dần cá thể cái, -
Spanomenorrhea
ít kinh nguyệt, -
Spanopnea
(chứng) thở chậm và khó,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.