- Từ điển Anh - Việt
Spar varnish
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Vec-ni Spat
Giải thích EN: 1. an oleoresinous, weather-resistant varnish applied to unpainted wooden areas, especially on ships.an oleoresinous, weather-resistant varnish applied to unpainted wooden areas, especially on ships. 2. a varnish made from sulfur, rosin, and linseed oil.a varnish made from sulfur, rosin, and linseed oil.Giải thích VN: 1. Một loại vec-ni nhựa dầu chống điều kiện thời tiết dùng cho gỗ không sơn, đặc biệt dùng trên các con tàu. 2. Loại vec-ni có nguồn gốc từ sunphua, côlôphan và dầu lanh.
Xây dựng
sơn chịu nước
Kỹ thuật chung
sơn phủ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spar web
thân (xà), -
Sparable
Danh từ: Đinh không đầu (để đóng giày ống), -
Sparadrap
băng dính, băng dính, -
Spardeck
sàn tàu, boong tàu, -
Spare
/ speə /, Tính từ: thừa, dư; có để dành; dự trữ; dự phòng (cho lúc khẩn cấp), rỗi rãi; có... -
Spare-part
Danh từ: phần để thế bộ phận máy hỏng, đồ phụ tùng, đồ thay thế, -
Spare-rib
Danh từ: sườn lợn lọc gần hết thịt, -
Spare-tyre
Danh từ: bụng phệ, -
Spare-wheel (tire)
bánh xe phòng hờ, bánh xơ cua, -
Spare Frame (SF)
khung dự phòng, -
Spare Parts
phụ tùng thay thế, -
Spare bar
thanh thay thế, -
Spare bit
bit để dành, bit để dự phòng, bit để dự trữ, -
Spare bulb
bóng đèn dự trữ, đèn dự trữ, -
Spare can
can dự phòng, thùng dự phòng, -
Spare capital
vốn sẵn có, -
Spare car
toa xe dự phòng, -
Spare cash
tiền thừa, -
Spare compressor
máy nén dự phòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.