- Từ điển Anh - Việt
Sparingly
Mục lục |
/‘speə.riη.li/
Thông dụng
Phó từ
Thanh đạm, sơ sài
Tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí
Xem thêm các từ khác
-
Sparingness
/ ´spɛəriηgnis /, danh từ, sự thanh đạm, sự sơ sài, sự dè xẻn, sự tiết kiệm, sự tằn tiện, sự không hoang phí, -
Spark
/ spɑrk /, Danh từ: tia lửa, tia sáng; tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý), lời... -
Spark-advance
bộ đánh lửa sớm, -
Spark-angle map
bản đồ góc đánh lửa (trong bộ nhớ), -
Spark-arrester
Danh từ: cái chắn tàn lửa, (kỹ thuật) cái triệt tia lửa, -
Spark-breakaway
kết thúc tia lửa, -
Spark-coil
Danh từ: (điện học) cuộn cảm ứng, cuộn đánh (tia) lửa, -
Spark-gap
Danh từ: (kỹ thuật) khoảng đánh lửa, chống sét sừng, khe hở phóng điện, spark-gap set, bộ chống... -
Spark-gap discharger
bộ chống sét, cái chống sét, -
Spark-gap generator
máy phát phóng dùng khe đánh lửa (loại cao tần), máy phát sóng hồ quang, -
Spark-gap set
bộ chống sét sừng, -
Spark-ignition combustion cycle
chu trình otto, -
Spark-ignition engine
động cơ đánh lửa, -
Spark-meter
tia lửa kế, -
Spark-over
Danh từ: tâm chắn tia lửa, sự đánh lửa, sự phóng hồ quang, -
Spark-over voltage
điện áp phóng (điện), điện áp đánh lửa, impulse spark over voltage, điện áp phóng điện xung kích -
Spark-plug
như sparking-plug, người mở đầu một công việc, bugi nến điện, bugi, nến điện, -
Spark-plug gasket
vòng lót chân bu-gi, -
Spark (discharge) machinery
sự gia công tia lửa điện, sự gia công xung điện, -
Spark (eroding) machine
máy gia công lửa điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.