- Từ điển Anh - Việt
Sparks
Nghe phát âmMục lục |
/spɑrks/
Thông dụng
Danh từ
Người thợ điện, người coi tổng đài (nhất là trên một con tàu)
Các tia lửa (kỹ thuật hàn điện)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sparkwear
/ ´spa:kwɛə /, danh từ, sự cháy mòn, -
Sparky
/ ´spa:ki /, tính từ, sôi nổi; sinh động, -
Sparling
Danh từ: (động vật học) cá ôtme, cá mướp, -
Sparnacian stage
bậc sparnaci, -
Sparoid
Danh từ: (động vật học) cá tráp, Tính từ: (động vật học) (thuộc)... -
Sparring partner
danh từ, người cùng đấu với võ sĩ quyền anh trong buổi tập, (thông tục) người mà mình thích thường xuyên tranh luận (... -
Sparrow
/ ´spærou /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ, Điện: tên lửa sparrow,... -
Sparrow-bill
Danh từ: Đinh không đầu (để đóng đế giày ống), -
Sparrow-grass
Danh từ: (thông tục) măng tây, -
Sparrow-hawk
Danh từ: (động vật học) chim cắt, chim bồ cắt (diều hâu loại nhỏ ăn thịt những chim nhỏ... -
Sparry
/ ´spa:ri /, Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat, có nhiều spat, Hóa... -
Sparry limestone
đá vôi hạt thô, đá hoa to hạt, -
Sparse
/ spa:s /, Tính từ: thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra, Xây dựng:... -
Sparse array
ma trận thưa, mảng thưa, -
Sparse file
tập tin rải, tập tin thưa, -
Sparse matrix
ma trận thưa, -
Sparsearray
mảng thưa, mảng trái, -
Sparsely
/ 'spɑ:sli /, Phó từ: thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra, -
Sparseness
/ ´spa:snis /, danh từ, sự thưa thớt, sự rải rác, sự lơ thơ; sự rải mỏng ra, the sparseness of trees on the landscape, sự thưa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.