- Từ điển Anh - Việt
Spasmusnictitans
Xem thêm các từ khác
-
Spasmusnutans
gật đầu co cứng, -
Spastic
/ ˈspæstɪk /, Tính từ: (y học) co cứng; mắc chứng liệt co cứng, Danh từ:... -
Spastic abasia
chứng mất đi co cứng, -
Spastic anemia
thiếu máu co mạch, -
Spastic colon
đại tràng cổ cứng, -
Spastic constipation
táo co cứng ruột, -
Spastic diplegia
bệnh liệt hai chi dưới cứng bẩm sinh, bệnh little, -
Spastic gait
dáng đi co cứng, -
Spastic hemiplagia
liệt nửangười cứng, -
Spastic ileus
tắc ruột co cứng, -
Spastic paralysis
liệt co cứng, -
Spastic paraplegia
liệt hai chi dưới co giật, -
Spastic spinal paralysis
liệt co cứng tủy sống, -
Spastic stricture
hẹp co thắt, -
Spasticity
/ spæs´tisiti /, Y học: tính co cứng, -
Spat
/ spæt /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spit, Danh từ: trứng (sò, trai...), nội... -
Spatchcock
/ ´spætʃ¸kɔk /, Danh từ: gà giết và nấu vội, Ngoại động từ:... -
Spate
/ speit /, Danh từ: sự ùn lên, sự dồn lên nhanh và đột ngột (của một công việc..), nước lên,... -
Spate of publicity
sự trương quảng cáo, -
Spate of strikes
đợt sóng bãi công,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.