- Từ điển Anh - Việt
Speakable
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Có thể nói đến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Speaker
/ ˈspikər /, Danh từ: người nói, người diễn thuyết, người đọc diễn văn; diễn giả; nhà hùng... -
Speaker independent recognition system
hệ nhận dạng độc lập người nói, -
Speaker independent voice recognition (SIVR)
nhận biết tiếng nói không phụ thuộc người nói, -
Speaker volume
âm lượng loa, -
Speakers
, -
Speakership
Danh từ: chức chủ tịch hạ nghị viện ( anh, mỹ), -
Speaking
/ 'spi:kiɳ /, Danh từ: sự nói, lời nói; sự phát biểu, lời phát biểu, Tính... -
Speaking-trumpet
/ ´spi:kiη¸trʌmpit /, danh từ, cái loa (để nói xa), -
Speaking-tube
/ ´spi:kiη¸tju:b /, danh từ, Ống nói, -
Speaking acquaintance
Thành Ngữ:, speaking acquaintance, speaking -
Speaking and ringing key
khoá gọi và nói, -
Speaking clock
Danh từ: (thông tục) dịch vụ điện thoại báo giờ, đồng hồ nói, -
Speaking key
khoá nói chuyện, -
Speaking rod
mia tự đọc (đo cao trình), -
Speaking trumpet
ống loa, -
Speaks
, -
Spear
/ spiə /, Danh từ: cái giáo, cái mác, cái thương, cái xiên (đâm cá), (thơ ca) người dùng giáo,... -
Spear pyrite
pirit hình nhọn, -
Spear side
Danh từ: bên (họ) nội,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.