- Từ điển Anh - Việt
Special Fund for Technical Cooperation
Xem thêm các từ khác
-
Special Group on Functional standardization (SGFS)
nhóm nghiên cứu đặc biệt về tiêu chuẩn hóa chức năng, -
Special Group on international standardized profiles (SGISP)
nhóm đặc biệt về các profile tiêu chuẩn hóa quốc tế, -
Special Loan Administration Missions
ban quản lý đặc biệt đối với nguồn vốn vay, (giúp chủ đầu tư giải quyết những vấn đề đặc biệt trong quá trình... -
Special Mobile Group (SMG)
nhóm thông tin di động đặc biệt, -
Special Mobile Group and the Pan-European Cellular Digital System
nhóm đặc biệt về di động và hệ thống mạng tế bào số toàn châu Âu), -
Special Purpose Register (SPR)
bộ ghi có mục đích đặc biệt, -
Special Risks
rủi ro đặc biệt, -
Special Selection Proccedures
thủ tục tuyển chọn đặc biệt, -
Special Services Center (SSC)
trung tâm dịch vụ đặc biệt, -
Special Topic Group (STG)
nhóm chuyên đề, -
Special Waste
chất thải đặc biệt, bao gồm những chất thải nguy hiểm từ hộ gia đình, các chất thải cồng kềnh (như tủ lạnh, các... -
Special Working Group (SWG)
nhóm công tác đặc biệt, -
Special acceptance
chấp nhận có bảo lưu, -
Special account
quỹ đặc biệt, tài khoản đặc biệt, tài khoản ngoài ngân sách, -
Special accuracy weighing machine
máy cân chính xác, -
Special actions
tác động đặc biệt, -
Special advised credit
thư tín dụng chỉ định, -
Special agent
đại lý đặc định, đại lý đặc nhiệm, đại lý đặc quyền, đại lý mặc định, đại lý đặc biệt, -
Special agreement
sự bằng lòng đặt biệt, sự thỏa thuận đặt biệt, -
Special appointment contract
hợp đồng nhận thầu chỉ định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.