- Từ điển Anh - Việt
Special clause
Xem thêm các từ khác
-
Special clearance
sự thanh lý bù trừ phiếu khoán đặc biệt, -
Special clearing
thanh toán đặc biệt, -
Special code
mã đặc biệt, -
Special column journal
điều khoản đặc biệt, sổ nhật ký có cột đặc biệt, -
Special commerce
thương mại đặc chủng, -
Special conditions
các điều kiện đặc biệt, -
Special congruence
đoàn đặc biệt, -
Special constable
Danh từ: người được đào tạo để giúp đỡ cảnh sát nhất thời, đặc biệt trong tình trạng... -
Special consumption tax
thuế tiêu thụ đặc biệt, -
Special container
công-ten-nơ loại đặc biệt, côngtenơ đặc biệt, -
Special credit fund
quỹ tín dụng đặc biệt, -
Special crossing
gạch chéo đặc biệt, gạch chéo đích danh, special crossing ( ofa cheque ), sự gạch chéo đặc biệt (tấm chi phiếu) -
Special crossing (of a cheque)
sự gạch chéo đặc biệt (tấm chi phiếu), -
Special current account
tài khoản vãng lai đặc biệt, -
Special customer
khách hàng đặc biệt, -
Special damages
sự bồi thường đặc biệt, tiền bồi dưỡng (thiệt hại) đặc biệt, tiền bồi thường (thiệt hại) đặc biệt, tiền bồi... -
Special delivery
Danh từ: dịch vụ chuyển bưu phẩm đặc biệt, phân phối đặc biệt, chuyển phát đặc biệt,... -
Special deposit reserve
dự trữ tiền gửi chuyên dùng, -
Special deposits
các khoản ký gửi đặc biệt, -
Special development areas
những khu vực cần phát triển đặc biệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.