- Từ điển Anh - Việt
Special sale
Xem thêm các từ khác
-
Special school
Danh từ: trường học dành cho trẻ tàn tật, trường đặc biệt, -
Special sense
ngũ giãn, -
Special service
dịch vụ đặc biệt, circuit installation and maintenance assistance package/ special service center (cimap/scc), hỗ trợ lắp đặt và bảo... -
Special service agreement
hợp đồng dịch vụ đặc biệt, thỏa ước phục vụ đặc biệt, -
Special settlement
sự quyết toán đặc biệt, -
Special situation
hoàn cảnh đặc biệt, tình hình đặc biệt, -
Special software
phần mềm đặc biệt, -
Special steel
thép chất lượng cao, thép hợp kim, thép tinh luyện, thép đặc biệt, -
Special stocks
hàng trữ đặc biệt, -
Special stowage
sự xếp hàng đặc biệt (đối với loại hàng nguy hiểm), sự xếp hàng hóa đặc biệt (đối với loại hàng nguy hiểm), -
Special student
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sinh viên ở một trường đại học mỹ không theo một lớp có học... -
Special summer sale
đại hạ giá đặc biệt đối với mùa hè, -
Special support
vì đặc biệt, -
Special survey
điều tra nghiên cứu độc giả, giám định đặc biệt (tàu biển), -
Special tariff concession
sự giảm thuế quan đặc biệt, -
Special task Group (STG)
nhóm đặc trách, -
Special tax
thuế (doanh nghiệp) đặc biệt, -
Special tax bond
trái phiếu hoàn trả bằng thuế hàng hóa, -
Special tax reduction
sự giảm thuế đặc biệt, -
Special taxation measures
các biện pháp giảm miễn thuế đặc biệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.