- Từ điển Anh - Việt
Special world interval
Xem thêm các từ khác
-
Special zone
đặc khu, -
Specialisation
như specialization, -
Specialise
/ /'speʃalaiz/ /, -
Specialised
như specialized, -
Specialism
Danh từ: sự chuyên khoa, sự đi sâu vào ngành chuyên môn, ngành chuyên môn, sự chuyên khoa, -
Specialist
/ 'spesʃlist /, Danh từ: chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa, Y học:... -
Specialist's book
sổ sách nhà chuyên môn, -
Specialist's short-sale ratio
tỷ số bán non của nhà chuyên môn, -
Specialist block purchase and sale
việc mua bán lượng lớn của nhà chuyên môn, -
Specialist in community medicine
chuyên giay học cộng đồng (scm), -
Specialist incommunity medicine
chuyêngia y học cộng đồng (scm), -
Specialist market
thị trường chứng khoán đặc chủng, -
Specialist school
trường chuyên nghiệp, -
Specialist shop
cửa hàng chuyên doanh, -
Specialist unit
đơn vị nhà chuyên môn, -
Specialistic
Tính từ: (thuộc) chuyên môn, (thuộc) ngành chuyên môn, -
Speciality
Danh từ: Đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt, chuyên ngành, chuyên môn, Đặc sản, món ăn đặc... -
Speciality debt
nợ đặc biệt, -
Speciality goods
đặc sản, hàng mốt mới, hàng đặc biệt, hàng đặc cấp, hàng đặc chế, hàng thượng hạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.