- Từ điển Anh - Việt
Specific solution
Xem thêm các từ khác
-
Specific speed
tốc độ dặc trưng (bơm), tỷ tốc, vận tốc riêng, -
Specific stiffness
độ cứng vững riêng, -
Specific strength
suất độ bền, -
Specific surface
bề mặt xác định, mặt đơn vị, tỷ diện, tỷ diện, -
Specific surface area
diện tích bề mặt riêng, -
Specific symbol
biểu tượng đặc trưng, -
Specific tariff
thuế suất theo lượng, -
Specific task
nhiệm vụ riêng, -
Specific tax
thuế theo lượng, -
Specific term
thuật ngữ riêng, -
Specific therapeutics
điều trị đặc thù , điều trị đặc hiệu, -
Specific treatment
đặc trị, điều trị đặc thù, -
Specific utilization coefficient
hệ số hiệu dụng, -
Specific utilizationcoefficient
hệ số hiệu dụng, -
Specific viscosity
độ nhớt riêng, độ nhớt riêng, -
Specific volume
thể tích riêng, thể tích đơn vị, khối lượng riêng, -
Specific weight
trọng lượng treo, khối lượng riêng, trọnglượng riêng, trọng lượng đơn vị, tỉ trọng, trọng lượng riêng, -
Specific yield
lưu lượng đơn vị, lưu lượng riêng, hệ số tiêu nước, -
Specificaction
tác dụng đặc thù, -
Specifically
/ spi'sifikəli /, Phó từ: một cách cụ thể, rành mạch, rõ ràng, (thuộc) loài, Đặc trưng, riêng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.