Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Speckled

Mục lục

/´spekld/

Thông dụng

Tính từ

Có những đốm nhỏ
a speckled hen
con gà mái hoa mơ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

có rỗ nhỏ
có vết lốm đốm (vật đúc)

Kỹ thuật chung

lốm đốm

Xem thêm các từ khác

  • Speckled photography method

    phương pháp chụp ảnh đốm,
  • Speckled trout

    cá hồi chấm nhỏ,
  • Speckled wood

    gỗ hoa lấm chấm,
  • Specklegram

    ảnh đốm,
  • Speckless

    Tính từ: không có lốm đốm, sạch bong,
  • Specks

    ,
  • Specpure

    tinh khiết quang phổ,
  • Specs

    / speks /, Danh từ số nhiều: (thông tục) kính đeo mắt (như) spectacles, glass, Kỹ...
  • Spectacle

    / ´spektəkl /, Danh từ: quang cảnh; cảnh tượng, hình ảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, ( số...
  • Spectacle type gate

    van đĩa (trong lòng ống), van tròn,
  • Spectacled

    / ´spektəkəld /, Tính từ: có mang kính, có vòng quanh mắt như đeo kính (động vật), spectacled bear,...
  • Spectacles

    Danh từ số nhiều: kính đeo mắt (như) glass, specs, kính đeo mắt, protective spectacles, kính đeo mắt...
  • Spectacular

    / spek´tækjulə /, Tính từ: Đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ, kỳ lạ, làm cho công chúng để ý;...
  • Spectacularly

    Phó từ: Đẹp mắt; tráng lệ; ngoạn mục; hùng tráng, thu hút sự chú ý,
  • Spectail

    nhà kinh doanh đầu cơ,
  • Spectate

    / spek´teit /, Nội động từ: có mặt với tư cách người xem (trận đấu bóng...)
  • Spectator

    / ˈspɛkteɪtər , spɛkˈteɪtər /, Danh từ: người xem, khán giả (của một cuộc biểu diễn, thi đấu..),...
  • Spectator's hall

    phòng khán giả,
  • Spectator's premises

    quầy của khán giả, chỗ của khán giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top