- Từ điển Anh - Việt
Spectral density of a rectangular pulse
Nghe phát âmĐiện tử & viễn thông
mật độ phổ của xung chữ nhật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spectral density of interference
mật độ phổ giao thoa, -
Spectral density of the baseband signal
mật độ phổ tín hiệu trong dải cơ bản, -
Spectral display
Nghĩa chuyên nghành: biểu diễn phổ, -
Spectral distribution
phân bố phổ, sự phân bố (theo) phổ, sự phân bố phổ, -
Spectral distribution of crosstalk
sự phân phối phổ xuyên âm, -
Spectral distribution of power density
sự phân phối công suất phổ, -
Spectral distribution of the signal
sự phân phối phổ tín hiệu, -
Spectral effciency
hiệu suất quang phổ, -
Spectral emissivity
độ phát xạ phổ, phát xạ phổ, -
Spectral energy density
mật độ năng lượng phổ, -
Spectral energy distribution
phân bố năng lượng phổ, sự phân phối phổ năng lượng, mật độ phổ, -
Spectral factorization
nhân tử hóa phổ, -
Spectral filter
cái lọc phổ, -
Spectral function
hàm phổ, -
Spectral hygrometer
dụng cụ đo độ ẩm bằng quang phổ, -
Spectral interference
giao thoa phổ, -
Spectral line
vạch quang phổ, đường phổ, vạch phổ, tuyến phổ, vạch (quang) phổ, vạch phổ, -
Spectral line frequency
tần số vạch vành (dòng) phổ, -
Spectral line measurement
phép đo vạch phổ, phép đo đường phổ, -
Spectral line profile
côngtua vạch quang phổ, profin vạch phổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.