- Từ điển Anh - Việt
Spectrohelioscope
Nghe phát âmMục lục |
/¸spektrou´hi:liou¸skoup/
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) kính (quang) phổ mặt trời
Chuyên ngành
Điện lạnh
máy phổ
Kỹ thuật chung
nghiệm mặt trời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spectrology
Danh từ: khoa phân tích quang phổ, -
Spectrometer
/ spɛkˈtrɒmɪtər /, Danh từ: (vật lý) cái đo phổ, quang phổ kế, Vật lý:... -
Spectrometer beam bending system
Nghĩa chuyên nghành: hệ thống khảo sát chùm tia đo quang phổ, -
Spectrometric
/ ¸spektrou´metrik /, Tính từ: thuộc phổ kế, Điện lạnh: đo phổ,... -
Spectrometric analysis
phân tích trắc phổ, -
Spectrometric method
phương pháp quang phổ, phương pháp trắc phổ, -
Spectrometry
/ spek´trɔmitri /, Danh từ: (vật lý) phép đo phổ, Điện lạnh: đo... -
Spectrophobia
(chứng) sọ soi gương, -
Spectrophotography
Danh từ: (vật lý) phép ghi âm phổ, -
Spectrophotometer
/ ,spektroufou'tɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái đo ảnh phổ, Điện lạnh:... -
Spectrophotometric
/ ¸spektrou¸foutə´metrik /, Điện lạnh: phổ quang kế, -
Spectrophotometry
/ ¸spektoufə´tɔmitri /, Vật lý: đo quang phổ, -
Spectropolarimeter
phổ kế phân cự, -
Spectroprojector
máy chiếu phổ, -
Spectroradiometer
phổ kế bức xạ, -
Spectroscope
/ ´spektrou¸skoup /, Danh từ: (vật lý) kính quang phổ, Hóa học & vật... -
Spectroscopic
/ ¸spektrə´skɔpik /, Tính từ: (thuộc) kính quang phổ; bằng phương tiện kính quang phổ, Điện... -
Spectroscopic binary
sao đôi quang phổ, -
Spectroscopic lamp
đèn quang phổ, -
Spectroscopic method
phương pháp quang phổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.