- Từ điển Anh - Việt
Specularimage
Xem thêm các từ khác
-
Speculate
Nội động từ: tự biện; suy xét, nghiên cứu, Đầu cơ, tích trữ; mua bán liều lĩnh, Toán... -
Speculate in oils (to...)
đầu cơ chứng khoán dầu hỏa, -
Speculate on the stock exchange (to...)
đầu cơ ở sở giao dịch chứng khoán, -
Speculation
/ ,spekju'leiʃn /, Danh từ: sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự đầu cơ, sự tích trữ;... -
Speculation buyer
người mua đầu cơ, -
Speculation fever
cơn sốt đầu cơ, -
Speculation for margin
đầu cơ mức chênh lệch, -
Speculation in differences
đầu cơ chênh lệch giá, -
Speculation on foreign exchange
đầu cơ ngoại hối, -
Speculation pressure
áp lực đầu cơ, -
Speculative
/ ´spekjulətiv /, Tính từ: có tính chất suy đoán, liên quan đến suy đoán, được hình thành do... -
Speculative-grade
Kinh tế: chứng khoán cấp thấp, giải thích vn :chứng khoán cấp thấp là những loại chứng khoán... -
Speculative balances
số dư (tiền mặt) có tính đầu cơ, số dư tiền mặt có tính đầu cơ, -
Speculative boom
phồn vinh có tính đầu cơ, -
Speculative bubbles
các bong bóng đầu cơ, đầu cơ thua lỗ, -
Speculative builder
người xây dựng đầu cơ, -
Speculative building
xây dựng nhà cửa có tính đầu cơ, -
Speculative demand (for money)
nhu cầu có tính đầu cơ (về tiền tệ), nhu cầu không có thực, -
Speculative demand for money
cầu tiền tệ có tính đầu cơ, -
Speculative element
nhân tố có tính đầu cơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.