- Từ điển Anh - Việt
Speculative unemployment
Xem thêm các từ khác
-
Speculativeness
Danh từ: tính chất suy đoán; tính chất tự biện, tính chất đầu cơ tích trữ, -
Speculator
/ ´spekju¸leitə /, Danh từ: người hay suy đoán, người đầu cơ tích trữ; kẻ đầu cơ, Kinh... -
Speculatory
Tính từ:, -
Speculum
/ ´spekjuləm /, Danh từ, số nhiều .specula: (y học) cái banh, kính viễn vọng phản xạ; gương phản... -
Speculum metal
kim loại (dùng làm) gương, -
Speculum vaginal
Nghĩa chuyên nghành: van âm đạo, -
Speculum vaginal BI - Valves Graves
Nghĩa chuyên nghành: mỏ vịt kiểu graves, -
Sped
/ sped /, -
Speech
/ spi:tʃ /, Danh từ: sự nói; khả năng nói, năng lực nói; lời nói, cách nói, lối nói, bài nói,... -
Speech-day
/ 'spi:t∫'dei /, Danh từ: lễ phát bằng và phần thưởng (ở trường học), -
Speech-grade private wire
đường dây riêng cấp thoại, đường dây riêng cấp tiếng nói, -
Speech-like sound
âm thanh giống tiếng nói, -
Speech-reading
/ 'spi:t∫'ri:diη /, danh từ, sự nhìn miệng mà hiểu lời nói (người điếc), -
Speech-switched path
đường chuyển mạch, -
Speech-waveform correlation
máy phân tích câu nói, -
Speech Detector (SDT)
bộ tách tiếng nói, -
Speech Quality Expert Group (SQEG)
nhóm chuyên gia về chất lượng tiếng nói, -
Speech Recognition API (SRAPI)
api nhận biết tiếng nói, -
Speech Transmission Quality (STQ)
chất lượng truyền dẫn tiếng nói, -
Speech aid
dụng cụ trợ ngô bộ phận giả trợ ngôn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.