- Từ điển Anh - Việt
Speed-container system
Kinh tế
phương pháp bốc dỡ công-ten-nơ nhanh
phương pháp vận chuyển lập thể
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Speed-cop
Danh từ: cảnh sát giao thông (đi mô tô, phụ trách kiểm soát tốc độ xe cộ), -
Speed-counter
cái chỉ tốc độ, Danh từ: cái chỉ tốc độ, -
Speed-dial
quay số nhanh, -
Speed-increasing gear
thiết bị tăng tốc, -
Speed-indicator
Danh từ: Đồng hồ tốc độ, -
Speed-lengh ratio
tỷ lệ tốc độ theo chiều dài, tỷsố giữa tốc độ tàu và căn bậc hai của chiều dài tàu, -
Speed-limit
Danh từ: giới hạn tốc độ, tốc độ cao nhất, tốc độ tối đa (quy định), -
Speed-merchant
Danh từ: người lái xe hơi, xe máy rất nhanh, -
Speed-post
thư phát chuyển nhanh, -
Speed-reading
Danh từ: cách đọc nhanh; đọc lướt, -
Speed-reducer
Danh từ: (kỹ thuật) bộ giảm tốc, bộ giảm tốc, -
Speed-restricting signal
biển giới hạn tốc độ, -
Speed-revolution table
bảng tốc độ – vòng quay, -
Speed-sensing
nhạy với tốc độ, -
Speed-sensing device
bộ phận nhạy tốc độ, rơ letốc độ, cảm biến tốc độ, -
Speed-shifting mechanism
cơ cấu biến tốc, -
Speed-up
Danh từ: (thông tục) sự tăng tốc độ, sự làm cho nhanh hơn, sự tăng tốc, gia tốc, sự tăng... -
Speed-up system
như sweating system, -
Speed (-change) lever
đòn (bẩy) biến tốc, tay gạt biến tốc, -
Speed (of CD ROM drives)
tốc độ (của ổ cds),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.