- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Speedomiter
Danh từ: Đồng hồ tốc độ, công tơ mét, -
Speeds
, -
Speedster
xe cao tốc, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lái xe quá tốc độ quy định (như) speeder, xe con... -
Speedway
/ ´spi:d¸wei /, Danh từ: trường đua mô tô; đường đua xe, môn thể thao đua xe mô tô, (từ mỹ,nghĩa... -
Speedwell
/ ´spi:d¸wel /, Danh từ: (thực vật học) cây thuỷ cự (loại cây thảo dại, thấp, có hoa màu xanh... -
Speedwriting
phép tốc ký (cách viết nhanh tắt bằng các chữ cái), -
Speedy
/ ´spi:di /, Tính từ: (thông tục) mau lẹ, nhanh, nhanh chóng, ngay lập tức, không chậm trễ (làm... -
Speedy drying
sự sấy nhanh, -
Speedy erection system
hệ thống xây lắp nhanh, -
Speer
Động từ: ( xcôtlân) hỏi; tìm hỏi, -
Speiss
Danh từ: xì chì (hình thành khi nấu quặng chì), -
Spek
cây lúa mì, -
Spelaean
Tính từ: (thuộc) hang hốc; như hang hốc, sống trong hang hốc, -
Spelaelogical
như speleological, -
Spelaelogy
Danh từ: hang động học, môn học về hang động, -
Spelaeology
Tính từ: (thuộc) hang hốc; như hang hốc, sống trong hang hốc, -
Speleological
/ ¸spi:liə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) môn học về hang động, (thuộc) hang động học, speleological exploration, cuộc thám hiểm... -
Speleologist
/ ¸spi:li´ɔlədʒist /, danh từ, người nghiên cứu hang động, -
Speleology
/ ¸spi:li´ɔlədʒi /, như spelaelogy, Danh từ: môn học về hang động, -
Spelican
như spillikin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.