Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spent fuel

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

nhiên liệu đã dùng

Xem thêm các từ khác

  • Spent gas

    khí sot (trong động cơ 2 kỳ),
  • Spent herrring

    cá trích đã đẻ,
  • Spent liquor

    nước thải,
  • Spent material

    phế liệu, nguyên liệu thải,
  • Spent oil

    dầu thải,
  • Spent oxide

    ôxi thải (tinh chế khí),
  • Spent residue

    cặn thải, bã thải,
  • Spent steam

    hơi đã qua sử dụng, hơi xả, hơi đã sử dụng, hơi thải,
  • Spent tan

    vỏ thuộc thải,
  • Sperling

    cá trích con,
  • Sperm

    / spə:m /, Danh từ, số nhiều .sperm, sperms: (sinh vật học) tinh dịch; chất dịch chứa tinh trùng...
  • Sperm-

    tiền tố chỉ tinh trùng hay tinh dịch,
  • Sperm-oil

    / ´spə:m¸ɔil /, danh từ, dầu cá nhà táng,
  • Sperm-whale

    / 'spɜ:m 'weil /, Danh từ: (động vật học) cá nhà táng,
  • Sperm cell

    Danh từ: tế bào tinh; tinh bào, Y học: tinh trùng,
  • Sperm formation

    Danh từ: sự sinh (hình thành) tinh,
  • Sperm nucleus

    tiền nhân đực,
  • Sperm oil

    dầu cá nhà táng, dầu cá voi,
  • Sperma

    tinh dịch,
  • Spermaceti

    / ¸spə:mə´seti /, Danh từ: dầu cá nhà táng (dùng làm nến...), Hóa học...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top