- Từ điển Anh - Việt
Sphere bundle
Xem thêm các từ khác
-
Sphere frustum
cầu đới, chỏm cầu, -
Sphere gap
khe hở hình cầu, khe phóng điện hình cầu, -
Sphere of action
hình cầu tác dụng, -
Sphere of activity
trọng quyển, -
Sphere of business
phạm vi kinh doanh, -
Sphere of circulation
phạm vi lưu thông, -
Sphere of consumption
phạm vi tiêu dùng, -
Sphere of control (SOC)
phạm vi điều khiển, -
Sphere of influence
phạm vi ảnh hưởng, -
Sphere of inversion
hình cầu nghịch đảo, hình cầu nghịch đảo, -
Sphere of production
phạm vi sản xuất, khu vực sản xuất, -
Sphere of reflection
hình cầu ewald, hình cầu phản xạ, -
Sphere wave
sóng cầu, -
Spheres
, -
Spheres of activity
phạm vi hoạt động, -
Spheric
/ ´sferik /, Tính từ: (thơ ca) (thuộc) bầu trời; (thuộc) thiên thể, Được ca ngợi, được tâng... -
Spheric segment
cầu (phân), -
Spherical
/ ´sferikl /, Tính từ: (thuộc) hình cầu; có hình cầu, Cơ - Điện tử:... -
Spherical-and-cylindrical bottom
đáy hình trụ cầu, -
Spherical-earth factor
hệ số trái đất hình cầu (của cường độ điện trường),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.