- Từ điển Anh - Việt
Sphincter
Nghe phát âmMục lục |
/ˈsfɪŋktər/
Thông dụng
Danh từ
(giải phẫu) cơ thắt; cơ vòng
Chuyên ngành
Y học
cơ thắt
- inguinal sphincter
- cơ thắt ống bẹn
- oddis sphincter
- cơ thắt oddis
- prepyloric sphincter
- cơ thắt tiền môn vị
- pyloric sphincter
- cơ thắt môn vị
- sphincter muscle of membranous urethra
- cơ thắt ngoài của niệu đạo
- sphincter muscle of pylorus
- cơ thắt môn vị
- sphincter muscle of urinary bladder
- cơ thắt bàng quang
- sphincter vaginae
- cơ thắt âm đạo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sphincter ampullae hepatopancreaticae
cơ thắt oddi, -
Sphincter ani
cơ thắt hậu môn, -
Sphincter muscle
cơ thắt, sphincter muscle of membranous urethra, cơ thắt ngoài của niệu đạo, sphincter muscle of pylorus, cơ thắt môn vị, sphincter... -
Sphincter muscle of bile duct
cơ thắt ống mật chủ, -
Sphincter muscle of hepatopancreatic
cơ thắt bóng gan-tụy, cơ thắt oddi, -
Sphincter muscle of membranous urethra
cơ thắt ngoài của niệu đạo, -
Sphincter muscle of pupil
cơ thắt đồng tử, cơ co đồng tử, -
Sphincter muscle of pylorus
cơ thắt môn vị, -
Sphincter muscle of urethra
cơ thắt niệu đạo, -
Sphincter muscle of urinary bladder
cơ thắt bàng quang, -
Sphincter oculi
cơ thắt đồng tử, -
Sphincter oris
cơ vòng môi, -
Sphincter pupillac
cơ thắt đồng tử, -
Sphincter vaginae
cơ thắt âm đạo, -
Sphincter vesicae
cơ thắt bàng quang, -
Sphincteral
/ ´sfiηktərəl /, (giải phẫu) (thuộc) cơ thắt, sfik'terik, tính từ -
Sphincteralgia
chứng đau cơ thắt, -
Sphincterampullae hepatopancreaticae
cơ thắt oddi, -
Sphincterani
cơ thắt hậu môn, -
Sphincterectomy
mở cơ thắt, phẫu thuật chia một cơ thắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.