- Từ điển Anh - Việt
Spica
Nghe phát âmMục lục |
/´spaikə/
Thông dụng
Danh từ số nhiều spicae, spicas
(thực vật học) bông (cụm hoa)
Cựa chim
(y học) băng chéo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spicale
trâm, mảnh xương nhỏ, -
Spicate
Tính từ: (thực vật học) có bông, dạng bông (cụm hoa), -
Spicated
như spicate, -
Spice
/ spais /, Danh từ: Đồ gia vị; gia vị, (nghĩa bóng) điều làm thêm hấp dẫn, chất làm đậm đà;... -
Spice (d) cheese
fomat có gia vị, -
Spice extract
dịch chiết gia vị, -
Spice manufacture
sự sản xuất gia vị, -
Spice plant
cây gia vị, -
Spice room
công đoạn chuẩn bị đồ gia vị, -
Spice truck
xe chở gia vị, -
Spicebush
Danh từ: (thực vật) an tức hương, -
Spiced
Tính từ: chứa một thứ gia vị, chứa nhiều gia vị; được nêm gia vị; có gia vị, heavily spiced... -
Spiced juice
nước ép cho thêm gia vị, -
Spiced preserve
thực phẩm bảo quản với gia vị, -
Spicery
/ ´spaisəri /, Danh từ: Đồ gia vị (nói chung), cửa hàng đồ gia vị, Kinh... -
Spices
, -
Spicily
Phó từ: có bỏ gia vị, sắc sảo; dí dỏm; thú vị, lịch sự; bảnh bao, -
Spiciness
/ ´spaisinis /, Danh từ: sự có gia vị, tính chất thơm, sự kích thích, sự gây thích thú; tính chất... -
Spicing
sự ghép nối, -
Spicing-pit
hầm nối cáp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.