- Từ điển Anh - Việt
Spillway downstream apron
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Spillway drain pipe
ống tràn tiêu nước, -
Spillway face
mái dốc đập tràn, mặt đập tràn, mặt tràn, streamlined spillway face, mặt tràn theo dạng dòng chảy -
Spillway floot relief works
công trình tràn xả lũ, -
Spillway foundation block
khối đổ bêtông móng đập, khối đổ bê-tông móng đập tràn, -
Spillway front
chiều dài đập tràn, tuyến tràn, -
Spillway gate
cổng đập tràn, -
Spillway gate installation
thiết bị cửa van đập tràn, -
Spillway height
chiều cao đập tràn, -
Spillway hydroelectric power station
nhà máy thủy điện đập tràn, -
Spillway intake
cửa vào tràn, -
Spillway intake dam
đập tràn lấy nước, -
Spillway lip
ngưỡng nước tràn, -
Spillway opening
khẩu độ đập tràn, khoang đập tràn, cửa tràn, lỗ nước tràn, lỗ tháo cạn nước, lỗ tràn, -
Spillway overflow
dòng chảy qua đập tràn, dòng chảy qua đỉnh tràn, -
Spillway pier
trụ đập tràn, trụ phân dòng đập tràn, -
Spillway project
dự án đập tràn, -
Spillway section
bộ phận tràn của đập, -
Spillway ski jump
mũi phóng cầu tuột (đập tràn), -
Spillway slab
bản nước tràn, bản tràn, tấm tràn, -
Spillway stilling pond
hố giảm sức đập tràn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.