- Từ điển Anh - Việt
Spiloma
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Nốt ruồi
Chuyên ngành
Y học
nơvi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spiloplaxia
ban đỏ, -
Spilt
Oxford: past and past part. of spill(1)., -
Spilth
/ spilθ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cái đánh đổ ra, của thừa, đồ thừa, -
Spilus
nơvi, -
Spin
Danh từ: sự quay tròn, sự xoay tròn, Động tác bổ nhào quay, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa... -
Spin-axis
trục quay riêng, -
Spin-cast concrete pole
cột bê tông li tâm, -
Spin-down
sự lượn xoáy xuống (tàu vũ trụ), -
Spin-drier
Danh từ: máy quay khô quần áo, máy vắt quần áo, -
Spin-dry
/ ´spin¸drai /, ngoại động từ spin-dried, quay cho khô (quần áo), -
Spin-off
Danh từ: sản phẩm phụ; lợi ích phụ, chỗ tiêu thụ mới, sản phẩm phái sinh, sản phẩm phụ,... -
Spin-off (spinoff)
sản phẩm phụ, tán phát vốn góp cổ phần, -
Spin-orbit coupling
liên kết spin-quỹ đạo, spin-orbit coupling energy, năng lượng liên kết spin-quỹ đạo -
Spin-orbit coupling energy
năng lượng tương tác spin-quỹ đạo, năng lượng liên kết spin-quỹ đạo, -
Spin-orbit splitting
tách vạch (do tương tác) spin-quỹ đạo, -
Spin-polarized hydrogen
hyđro phân cực spin, -
Spin-scan camera
máy ảnh quay quét tròn, -
Spin-space
không gian spin, -
Spin-spin relaxation
hồi phục spin-spin, quá trình hồi phục spin-spin, -
Spin-spin splitting
tách vạch (do tương tác) spin-spin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.