- Từ điển Anh - Việt
Spinal column
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Cột sống; xương sống lưng
Y học
cột sống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spinal cord
Danh từ: tủy sống, dây cột sống, tủy sống, -
Spinal embolism
nghẽn mạch tủy sống, -
Spinal fusion
bất động cột sống., -
Spinal ganglion
Danh từ: (giải phẫu) hạch tủy sống, Y học: hạch dây thần kinh... -
Spinal gliosis
bệnh rỗng tủy sống, -
Spinal hemianesthesia
mất cảm giác nửangười tủy sống, -
Spinal hemiplagia
liệt nửangười tủy sống, -
Spinal irritation
kích động tủy sống, -
Spinal marrow
tủy sống, tủy sống, -
Spinal marrow needle set
Nghĩa chuyên nghành: kim chọc dò tuỷ sống, -
Spinal medulla
tủy sống, -
Spinal medullary canal
ống tủy sống, -
Spinal meningitis
viêm màng tủy sống, -
Spinal muscle
cơ gai sống, -
Spinal muscle of back
cơ gai sống lưng, -
Spinal muscle of head
cơ gai sống đầu, -
Spinal muscle of neck
cơ gai sống cổ, -
Spinal muscle of thorax
cơ gai sống lưng, -
Spinal muscleof back
cơ gai sống lưng, -
Spinal muscleof head
cơ gai sống đầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.