- Từ điển Anh - Việt
Spinnaker
Nghe phát âmMục lục |
/´spinəkə/
Thông dụng
Danh từ
Buồm lớn của thuyền đua
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
buồm lớn (thuyền buồm)
- spinnaker boom
- sào căng buồm lớn (thuyền buồm)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spinnaker boom
sào căng buồm lớn (thuyền buồm), -
Spinner
/ ´spinə /, Danh từ: người quay tơ, người đánh sợi, xa quay tơ, thợ tiện, (hàng không) mũ cánh... -
Spinner's chisel
cái đục lăn ép, mũi lăn ép, -
Spinner control
điều khiển tăng giảm, -
Spinner gut
ruột xoăn, -
Spinner handle
cần siết nụ, -
Spinneret
/ ´spinə¸ret /, Danh từ: cơ quan nhả tơ của nhện, tằm (như) spinner, Dệt... -
Spinnery
Danh từ: xưởng xe sợi, xưởng xe chỉ, -
Spinney
/ ´spini /, Danh từ: lùm cây, bụi cây, -
Spinning
Danh từ: sự đánh sợi, sự xe chỉ, sự xoay tròn, sự quay tròn, Cơ - Điện... -
Spinning-frame
Danh từ: máy kéo sợi; xe sợi, -
Spinning-house
/ ´spiniη¸haus /, danh từ, trại cải tạo gái điếm, -
Spinning-jenny
Danh từ: máy xe nhiều sợi, -
Spinning-machine
Danh từ: máy xe (sợi), -
Spinning-out
sự lan khối kẹo, -
Spinning-wheel
/ ´spiniη¸hwi:l /, danh từ, guồng quay tơ, sa quay tơ; guồng xe sợi, -
Spinning bodies
vật quay, -
Spinning box
hộp kéo sợi, -
Spinning cathead
tời trục kiểu quay, -
Spinning disk humidifier
máy gia ẩm kiểu đĩa (quay),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.