- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Spiral galaxy
Danh từ: thiên hà hình xoắn ốc, thiên hà ốc xoắn, -
Spiral ganglion
hạch xoắn (dây thần kinh ốc tai), hạch corti, -
Spiral ganglion of cochlear nerve
hạch xoắn (dây thần kinh ốc tai), hạch corti, -
Spiral gear
bánh răng côn xoắn, bánh răng xoắn, -
Spiral gear drive
truyền động bánh răngnghiêng, -
Spiral gearing
răng khớp xoắn ốc, truyền động bánh răng xoắn, -
Spiral grapple
móc xoắn (trong dụng cụ cứu kẹt), -
Spiral groove
rãnh thần kinh quay, -
Spiral guide
bộ hướng dẫn xoắn ốc, -
Spiral hoop
cốt xoắn, -
Spiral hooping
cốt xoắn (của bê-tông), -
Spiral jaw clutch
khớp ly hợp cam xoắn, khớp ly hợp vấu xoắn, -
Spiral ligament of cochlea
dây chằng xoắn củaốc tai, -
Spiral line
đường xoáy (ốc), -
Spiral loader
máy chất tải kiểu vít xoắn, -
Spiral milling
sự phay (rãnh) xoắn, sự phay rãnh xoắn, sự phay xoắn ốc, -
Spiral milling attachment
đồ gá phay rãnh xoắn, đồ gá phay xoắn ốc, -
Spiral milling cutter
dao phay xoắn ốc, dao phay có răng xoắn, dao phay rãnh xoắn, -
Spiral motion
chuyển động xoắn, -
Spiral nebulae
tinh vân xoắn ốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.