- Từ điển Anh - Việt
Spirit room
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Spirit stain
tẩy bằng cồn, -
Spirit thermometer
nhiệt kế rượu, nhiệt kế cồn, -
Spirit varnish
sơn tan trong rượu, sơn tan trong rượu, vécni cồn, -
Spirited
/ 'spiritid /, Tính từ: Đầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng, (tạo nên các tính... -
Spiritedly
Phó từ: Đầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng, -
Spiritedness
/ ´spiritidnis /, danh từ, tính sinh động, tính linh hoạt; tính hăng say; tính mạnh mẽ; tính dũng cảm, -
Spiritism
/ ´spiri¸tizəm /, danh từ, thuyết thông linh (như) spiritualism, -
Spiritistic
/ ¸spiri´tistik /, tính từ, thuộc thuyết thông linh, -
Spiritless
/ ´spiritlis /, Tính từ: nhút nhát, yếu đuối; không có tinh thần, không có can đảm, chán nản,... -
Spiritoso
/ ¸spiri´tousou /, tính từ, (nhạc) hoạt bát, -
Spiritous
/ ´spiritəs /, Kinh tế: tính cồn, tính rượu, -
Spirits
đồ uống có rượu, -
Spirits duty
thuế rượu, -
Spirits industry
công nghiệp rượu mạnh, -
Spiritual
/ 'spiritjuəl /, Tính từ: (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn, (thuộc) tâm hồn con người; không... -
Spiritual value
giá trị tinh thần, -
Spiritualisation
như spiritualization, -
Spiritualise
như spiritualize, -
Spiritualism
/ ´spiritjuə¸lizəm /, Danh từ: thuyết duy linh; việc duy linh, thuyết thông linh (như) spiritism, -
Spiritualist
/ ´spiritjuəlist /, danh từ, nhà duy linh; người theo thuyết duy linh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.