- Từ điển Anh - Việt
Splice reinforcing bar
Xem thêm các từ khác
-
Splice the mainbrace
Thành Ngữ:, splice the mainbrace, (thông tục) (đùa cợt) khao rượu -
Spliced
, -
Spliced joint
mối nối có ốp mặt, -
Spliced joint (splice)
mối nối có ốp mặt, -
Spliced pile
cọc ghép, -
Spliced rope
dây cáp nối chập đầu, dây chão nối, -
Splicer
/ ´splaisə /, Danh từ: thiết bị để nối hai đoạn băng từ (phim, gỗ..), Kỹ... -
Splices
mối nối, -
Splicing
/ ´splaisiη /, Danh từ: sự nối; ghép nối, Dệt may: sự nối vẽ,... -
Splicing-pit
hố nối cáp, -
Splicing ear
cái kẹp nối, -
Splicing kit
bộ dụng cụ nối vá băng tải, -
Splicing method
phương pháp nối cọc, -
Splicing needle
kim nối bện (dây cáp), -
Splicing sleeve
măng song nối, khớp nối cáp, -
Splicing tape
băng nối, băng keo, -
Splied cable
cáp nối chập đầu (tín hiệu điện), -
Spline
/ splain /, Danh từ: chốt trục (ở bánh xe), thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...)... -
Spline-and-keyway miller
máy phay rãnh then, -
Spline-and-keyway milling machine
máy phay then hoa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.