- Từ điển Anh - Việt
Split-rate system
Xem thêm các từ khác
-
Split-ring
Danh từ: vòng mắc chìa khoá (gồm hai vòng lấy ra và đưa vào được), -
Split-ring commutator
vành góp hai mảnh, -
Split-ring connection
liên kết chêm vòng, liên kết chêm vòm (gỗ), -
Split-ring mold
khuôn vòng, -
Split-rivet
đinh tán chẻ, -
Split-screen
Danh từ: màn ảnh có hai cảnh khác nhau chắp nối cùng hiện lên đồng thời, -
Split-second
Danh từ: một phần của giây, Tính từ: rất nhanh, chính xác, on split-second... -
Split-skin graft
mảnh ghép lạng da, -
Split-skingraft
mảnh ghép lạng da, -
Split-sleeve bearing
ổ đỡ hai nửa gối, -
Split-system type air-conditioner
máy điều hòa (nhiệt độ) không khí hai khối, -
Split-up
/ ´split¸ʌp /, Kinh tế: sự chia cắt cổ phần, -
Split (folding) rear seats
ghế sau gấp lại được, -
Split Awards
tách gói thầu ra nhiều hợp đồng để trao hợp đồng, -
Split Table
tách bảng, tách bảng kê, -
Split anode
dương cực tách, hở, dương cực tách, -
Split anode magnetron
manhetron anot chẻ, -
Split bar
dải phân chia, thanh tách, -
Split beam
dầm ghép, dầm tổ hợp, rầm ghép, rầm tổ hợp, -
Split beam cathode-ray tube
ống tia catôt chùm tách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.