- Từ điển Anh - Việt
Split flow tray
Xem thêm các từ khác
-
Split flywheel
bánh đà ghép, -
Split frame
khung lắp, khung nắp, -
Split friction cone
bánh ma sát côn ghép, côn ma sát bổ đôi, -
Split friction disc
đĩa ma sát ghép, đĩa ma sát phân đoạn, -
Split friction disk
đĩa ma sát ghép, đĩa ma sát kiểu ghép, đĩa ma sát phân đoạn, -
Split funding
sự đầu tư phân tán, -
Split group
nhóm bị tách, -
Split housing
hộp ghép (bộ phận cầu sau), vỏ ghép (ổ trục), -
Split hub
mayơ tháo được, moay ơ tháo được, -
Split ice generator
máy sản xuất (nước) đá mảnh vụn, -
Split ice generator (maker)
máy sản xuất đá mảnh vụn, -
Split ice maker
máy sản xuất (nước) đá mảnh vụn, -
Split image
ảnh phân tách, -
Split image rangefinder
kính cự ly tách hình, -
Split infinitive
danh từ, (ngôn ngữ học) động từ ở lối vô định có một phó từ đặt giữa 'to' và động từ, -
Split into
làm nứt thành, làm tách thành, phân chia, phân tách, -
Split into thin sheets
nứt thành tấm mỏng, tách thành lát mỏng, -
Split jamb lining
lớp bọc đố cửa bị nứt, lớp bọc đố cửa bị nứt, -
Split joint
mối nối tách chẻ, -
Split key
khóa tách, Kỹ thuật chung: chốt chẻ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.