- Từ điển Anh - Việt
Spontaneous radiation
Mục lục |
Toán & tin
sự bức xạ tự phát
Xây dựng
bức xạ tự phát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spontaneous reaction
phản ứng tự phát, -
Spontaneous refrigerant cooling
làm lạnh môi chất (do giãn nở) tự phát, sự làm lạnh môi chất (do dãn nở) tự phát, -
Spontaneous transition
chuyển dời tự phát, -
Spontaneous transitions
sự chuyển tự phát, -
Spontaneously
Phó từ: tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, tự nhiên, không ép buộc, không gò bó,... -
Spontaneousness
/ spɔn´teiniəsnis /, như spontaneity, -
Spontaneus
tự phát, -
Spontoon
Danh từ: (sử học) cái thương, cái giáo, -
Spoof
/ spup /, Danh từ: ( + of/on) (thông tục) sự bắt chước, sự nhại lại hài hước, (thông tục) sự... -
Spoofer
/ ´spu:fə /, danh từ, (từ lóng) kẻ đánh lừa, kẻ bịp, -
Spook
/ spu:k /, Danh từ: (thông tục) (đùa cợt) ma quỷ, Ngoại động từ:... -
Spookiness
/ ´spu:kinis /, danh từ, tình trạng gợi lên sự sợ hãi, sự làm cho hoảng sợ; tính chất như ma quỷ, -
Spookish
Tính từ: gợi lên sự sợ hãi, làm cho hoảng sợ; như ma quỷ, a spookish old house, một ngôi nhà... -
Spooky
/ ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,... -
Spool
/ spu:l /, Danh từ: Ống chỉ, ống cuộn (như) reel, số lượng (chỉ..) cuộn nơi một ống chỉ,... -
Spool (vs)
cuộn dữ liệu, -
Spool file
tập tin chờ xử lý, tập tin lưu trữ tạm, -
Spool file class
lớp tập tin lưu trữ tạm, -
Spool file tag
thẻ tập tin lưu trữ tạm, -
Spool insulator
bầu ống chỉ, sứ ống chỉ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.