- Từ điển Anh - Việt
Spoon-bill
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác spoonbeak
Như spoonbeak
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spoon-billed
Tính từ: có miệng dẹt ở đầu như cái thìa, -
Spoon-bread
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bánh ngô làm với sữa, trứng, ăn bằng thìa, -
Spoon-drift
như spindrift, -
Spoon-fed
/ ´spu:n¸fed /, thời quá khứ của .spoon-feed, như spoon-feed, tính từ, Được khuyến khích nâng đỡ bằng biện pháp giả tạo... -
Spoon-feed
/ ´spu:n¸fi:d /, ngoại động từ .spoon-fed, cho (trẻ am..) ăn bằng thìa, nhồi nhét, dạy quá nhiều (đến nỗi không còn để... -
Spoon-meat
Danh từ: thức ăn lỏng; thức ăn cho trẻ con, -
Spoon-net
Danh từ: cái vợt hứng cá, -
Spoon-shaped
Tính từ: dạng thìa, -
Spoon-shaped bottom
đáy trũng (hình thìa), -
Spoon auger
mũi khoan dạng thìa (xây dựng ngầm), -
Spoon bit
mũi khoan thìa, mũi khoan thìa, -
Spoon bow
mũi tàu hình thìa (đóng tàu), -
Spoon drain
mương máng, -
Spoon drill
mũi khoan lòng máng, lưỡi khoan thìa (khoan đất mềm), mũi khoan thìa, -
Spoon loader
máy xếp dỡ, -
Spoon nail
móng lõm thìa, -
Spoon sampler
bột lấy mẫu kiểu gáo, gáo lấy mẫu, -
Spoonbeak
Danh từ: (động vật học) cò thìa, -
Spooner
Danh từ: người nói ngọng, người nói nhịu, -
Spoonerism
/ ´spu:nə¸rizəm /, Danh từ: sự nói ngọng, sự nói nhịu ( (thường) là hài hước), sự nói lái,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.