Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sporadic dumping

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

bán phá giá nhất thời
sự bán phá giá không thường xuyên
sự bán phá giá ngẫu phát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sporadic encephalitis

    viêm não tản phát,
  • Sporadic fault

    sự cố rải rác,
  • Sporadic interference

    giao thoa lác đác, giao thoa rời rạc,
  • Sporadic losses

    tổn thất thỉnh thoảng phát sinh,
  • Sporadic radio source

    nguồn vô tuyến điện không đều, nguồn vô tuyến điện lác đác, nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên,
  • Sporadic reflections

    phản xạ rải rác (ở tầng e rải rác),
  • Sporadical

    / spə'rædikəl /, như sporadic,
  • Sporadically

    Phó từ: rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu...
  • Sporadicalness

    / spə´rædikəlnis /, danh từ, tính chất rời rạc, tính chất lác đác, tính chất thỉnh thoảng, tính chất không thường xuyên,...
  • Sporadoneure

    tế bào thần kinh đơn lẻ,
  • Sporal residuum

    chất thừabào tử,
  • Sporangia

    / spəˈrændʒiə /, Danh từ số nhiều của .sporangium: như sporangium,
  • Sporangial

    Tính từ: thuộc túi bào tử, thuộc túi bào tử, bào tử nang,
  • Sporangiophore

    cuống túi bào tử,
  • Sporangium

    / spəˈrændʒiəm /, Danh từ, số nhiều .sporangia: (thực vật học) túi bao tử (như) spore-case,
  • Spore

    / spɔ: /, Danh từ: (thực vật học) bào tử, (nghĩa bóng) mầm, mầm mống, Y...
  • Spore-case

    Danh từ: (sinh vật học) túi bào tử (như) sporangium,
  • Spore-formation

    Danh từ: sự tạo (hình thành) bào tử,
  • Spore coal

    than bào tử,
  • Spore formers

    vi khuẩn tạo bào tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top