- Từ điển Anh - Việt
Sports-complex park
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Sports-editor
Danh từ: chủ nhiệm mục thể thao (trong báo), -
Sports-jacket
Danh từ: Áo vét của nam mặc lúc bình thường (không phải là một bộ phận của bộ comlê), -
Sports arena
nơi thi đấu thể thao, vũ đài thể thao, -
Sports bar
quán thể thao, -
Sports base
cơ sở thể thao, trung tâm thể thao, -
Sports building
nhà thể thao, -
Sports camp
trại thể thao, -
Sports car
Danh từ: xe hơi đua, -
Sports center
trung tâm thể thao, -
Sports club airfield
sân bay (thuộc) câu lạc bộ thể thao, -
Sports equipment and apparel
thiết bị và trang phục thể thao, -
Sports facilities
công trình thể thao, -
Sports facilities zone
khu thể thao, -
Sports field
Danh từ: sân chơi thể thao, sân vận động, -
Sports finder
kính ngắm chụp ảnh thể thao (máy ảnh), kính ngắm xem thể thao, -
Sports ground
như sports field, bãi thể thao, sân thể thao, -
Sports hall
nhà thi đấu, -
Sports liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm thể thao, -
Sports seat
ghế thể thao, -
Sports stadium
sân thể thao, sân vận động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.