- Từ điển Anh - Việt
Spot commodity
Xem thêm các từ khác
-
Spot concrete-mix placing
sự đổ bê tông theo cốt, -
Spot contract
hợp đồng giao ngay, hợp đồng giao ngay (về hàng hóa, chính khoán, ngoại hối...), hợp đồng giao ngay (về hàng hóa, chứng... -
Spot cooling
làm lạnh cục bộ, sự làm lạnh cục bộ, spot cooling system, hệ (thống) làm lạnh cục bộ, spot cooling system, hệ thống làm... -
Spot cooling jet
tia không khí mát, -
Spot cooling system
hệ (thống) làm lạnh cục bộ, hệ thống làm lạnh cục bộ, -
Spot credit
tín dụng cấp thời, ngắn hạn, -
Spot cure
lưu hóa cục bộ, -
Spot currency market
thị trường tiền tệ giao ngay, -
Spot deal
giao dịch tiền mặt, giao dịch trên mặt, -
Spot delivery
giao ngay, sự giao hàng lấy tiền ngay, sự giao hàng ngay, tại chỗ, giao tại chỗ, -
Spot delivery month
tháng giao hàng ngay, -
Spot detector
bộ phát hiện vết chỗ, -
Spot drilling
sự khoan điểm, -
Spot elevation
điểm có độ cao, điểm (có độ) cao, -
Spot exchange
hối đoái giao ngay, ngoại hối tiền mặt, spot exchange rate, hối suất ngoại hối tiền mặt -
Spot exchange rate
hối suất ngoại hối tiền mặt, -
Spot face cutter
đục tam giác, dao khoét, mũi khoét, -
Spot facer
dao khoả mặt đầu, -
Spot facing
sự khỏa mặt đầu, sự xén dầu rót, -
Spot film roentgenography
chụp rơngen điểm khu trú, chụp tia x điểm khu trú,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.