- Từ điển Anh - Việt
Spray coater
Xem thêm các từ khác
-
Spray coating
sơn phun, sơn phun, sự phủ bằng phun, -
Spray combustion
cháy phun, -
Spray condensation
thiết bị ngưng phun, -
Spray condenser
dàn ngưng tưới (phun), giàn ngưng tưới (phun), thiết bị ngưng tụ kiểu lưới, -
Spray conduit
ống dẫn của dàn phun, ống dẫn của giàn phun, -
Spray cone
Danh từ: miệng loe của ống phun, côn phun, vòi phun, -
Spray cooker
nồi nấu kiểu phun, -
Spray cooler
thiết bị phun nguội, sàn lắp giàn phun, sàn lắp giàn phun (làm lạnh), dàn lạnh phun, giàn lạnh phun, -
Spray cooling
sự làm nguội bằng phun (tưới), sự làm lạnh phun, làm lạnh phun, sự làm lạnh bằng phun, sự làm mát bằng phun, sự làm nguội... -
Spray cooling tower
tháp giải nhiệt bằng phun mưa, tháp làm mát bằng phun mưa, -
Spray deck
sàn lắp giàn phun, -
Spray defrosting
phá băng bằng cách phun, -
Spray dehydration
khử nước (sấy) phun sương, khử nước phun sương, sấy phun sương, sự sấy khô, -
Spray drag
lực cản phân tán (thiết bị bay), -
Spray drying
khử nước phun sương, sấy phun sương, sự sấy phun, sự sấy phun, -
Spray drying tower
tháp sấyphun, -
Spray duct
ống dẫn của dàn phun, ống dẫn của giàn phun, -
Spray filled cooling tower
tháp làm lạnh kiểu phun than bụi, -
Spray finish
sự phun hoàn thiện, -
Spray flux
thông lượng tán xạ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.