- Từ điển Anh - Việt
Spread spectrum modulation
Điện tử & viễn thông
bộ điều biến phổ rộng
sự biến điệu trải phổ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spread spectrum modulator (SSMA)
đa truy nhập phổ dải rộng (vô tuyến vũ trụ), -
Spread spectrum technique
kỹ thuật trải phổ (điện tử), -
Spread spectrum transmission
sự phát trải phổ, sự truyền phổ rộng, truyền phổ rộng, -
Spread superintendent
trưởng khu vực, -
Spread test
sự thử vảy hàn mềm, -
Spread the risk
chia chịu một phần rủi ro, -
Spread the risk (to...)
chia chịu một phần rủi ro, -
Spreadable
/ ´spredəbl /, Kinh tế: có khả năng bôi trơn, -
Spreader
/ ´spredə /, Danh từ: người trải ra, người căng (vải...), người rải, người truyền bá, người... -
Spreader-finisher
trải - là [máy trải - là at-phan], -
Spreader-over
Danh từ: chế độ giờ làm việc thích hợp với nhu cầu sản xuất, -
Spreader assembly
thiết bị pha thịt, -
Spreader beam
dầm phân phối (tải trọng tập trụng), đòn căng, -
Spreader cone
côn khuếch tán, ống khuếch tán, -
Spreader jet
lỗ phun máy tưới phun (ống phân phối), -
Spreader operator
người lái máy san, -
Spreader rail
thanh treo để móc treo con thịt, -
Spreader roll
trục cán dàn rộng, -
Spreader screw
máy rải kiểu buồng xoáy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.