- Từ điển Anh - Việt
Spring-lock
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Khoá có lò xo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spring-mounted
được lắp lò xo, (adj) được lắp lò xo, có lò xo, -
Spring-mounted pressure plate
tấm ép lắp lò xo, -
Spring-nut
đai ốc có lò xo, đai ốc có lò xo, -
Spring-pin
chốt đàn hồi, chốt có lò xo, -
Spring-rule
thước có lò xo, thước tự cuộn, thước cuộn có lò xo (để tự cuộn lại), Danh từ: thước... -
Spring-scragging machine
máy uốn lò xo lá, -
Spring-shock absorber
bộ giảm sóc lò xo, -
Spring-steel
Danh từ: thép lò xo, -
Spring-tensioned pressure lever
cần ép kéo bằng lò xo, -
Spring-type catch
chốt cửa có nhíp, -
Spring-water
Danh từ: nước nguồn, -
Spring-wool
Danh từ: len mùa xuân, -
Spring Melt
suối tan chảy, quá trình nhiệt độ ấm lên làm tan tuyết và băng. do nhiều dạng axít đọng có thể tồn tại trong nước... -
Spring Thaw
suối tan chảy, quá trình nhiệt độ ấm lên làm tan tuyết và băng. do nhiều dạng axít đọng có thể tồn tại trong nước... -
Spring acid shock
sốc axit mùa xuân, -
Spring action
tác dụng lò xo, -
Spring adjuster
bộ điều chỉnh lò xo, vít ốc căng lò xo, -
Spring annealing furnace
lò ủ lò xo, -
Spring back
bật lò xo, -
Spring back in orbit due to zero
hiệu ứng lò xo do sự triệt tiêu trọng lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.