- Từ điển Anh - Việt
Spring calipers
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
com-pa lò-xo
Cơ khí & công trình
compa đo kiểu lò xo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spring cap
chụp lò xo, chụp lò xo, -
Spring carriage
toa xe có nhíp, -
Spring carrier
bệ lò xo, giá lò xo, -
Spring carrier arm
đòn treo kiểu lò xo, -
Spring catarrh
viêm kết mạc mùaxuân, -
Spring centre
khoảng cách tâm lò xo, -
Spring chaplet
con mã đàn hồi (khuôn hộp), -
Spring characteristic
đặc tính lò xo, đặc tuyến lò xo, -
Spring chicken
danh từ (như) .springer, gà giò; gà non để ăn, (đùa cợt) người còn non nớt; người trẻ; người thiếu kinh nghiệm, -
Spring chuck
ống kẹp đàn hồi, -
Spring clamp
cái kẹp lò xo, tốc kẹp lò xo, kẹp (có) lò xo, cặp lò xo, tốc kẹp lò xo, -
Spring clip
cái kẹp có lò xo, cái hãm phanh, cái phe, kẹp lò xo, đai kẹp nhíp, vòng đệm hãm, vòng lò xo, cái kẹp lò xo, -
Spring clip or leaf clip
đai kẹp nhíp, -
Spring coil
cuộn lò xo, lò xo ruột gà, -
Spring coiler
thiết bị quấn lò xo, -
Spring coiling machine
máy cuốn lò xo tròn, -
Spring collet
ống kẹp đàn hồi (xẻ), ống kẹp đàn hồi, -
Spring commutator
bộ chuyển mạch lò xo, vành góp có lò xo, -
Spring compressor
dụng cụ ép lo xo (lắp ráp), dụng cụ ép lò xo, -
Spring constant
hằng số lò xo, hằng số đàn hồi, hệ số đàn hồi, Từ đồng nghĩa:, spring rate , spring stiffness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.