- Từ điển Anh - Việt
Spryly
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Phó từ
Nhanh nhẹn, hoạt bát; sinh động, linh hoạt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spryness
/ ´sprainis /, danh từ, sự nhanh nhẹn, sự hoạt bát; sự sinh động, sự linh hoạt, tính nhanh nhẹn, tính hoạt bát, -
Spt spoon
ống mẫu thí nghiệm spt, -
Sptting
chỗ [sự xác định chỗ], -
Spud
/ spʌd /, Danh từ: cái thuổng giãy cỏ, (thông tục) khoai tây, Ngoại động... -
Spud-bashing
Danh từ: (quân sự) công việc gọt vỏ khoai (là một hình thức xử phạt trong quân đội..), -
Spud lead
cọc dẫn (để dẫn hướng khi đóng cọc), -
Spud mud
bùn rửa, dung dịch rửa (giếng khoan), -
Spud vibrator
máy đầm rung bên trong, đầm dùi, -
Spudder
máy khoan đập (bằng cáp), cái tời khoan, gậy nạy vỏ cây, Danh từ: gậy nạy vỏ (để nạy vỏ... -
Spudding
Danh từ: sự khoan dập (bằng cáp), sự khoan đập bằng cáp, sự khoan đập (để làm sạch chất... -
Spudding bit
mũi khoan dập, mũi khoan phá, mũi khoan đập, -
Spudding in
sự đưa ống chống vào (kỹ thuật khoan), -
Spudding pulley
puli dùng trong cáp khoan, -
Spuddle
/ ´spʌdl /, ngoại động từ, (tiếng địa phương) đào, xới (đất..), -
Spuddy
Tính từ: mập lùn (người), -
Spuder
máy khoan đập, -
Spue
Nội động từ: (như) spew, -
Spume
/ spju:m /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) bọt (nước); bọt mép, Nội động... -
Spumescence
/ spju:´mesəns /, Danh từ: sự có bọt; sự nổi bọt, Kỹ thuật chung:... -
Spumescent
có bọt, đầy bọt; nổi bọt, ' spju:mi, tính từ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.