- Từ điển Anh - Việt
Spur line
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Cách viết khác spurỵtrack
Danh từ
(ngành đường sắt) đường nhánh, đường phụ
Xây dựng
đường phụ
Kỹ thuật chung
đường nhánh
đường vết (kỹ thuật khoan)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spur of a matrix
vết của một ma trận, -
Spur of matrix
vết của một ma trận, -
Spur of the septum
lồivách mũi, -
Spur of theseptum
lồi vách mũi, -
Spur offtake
cống lấy nước kênh chính, -
Spur offtake regulator
cống lấy nước kênh chính, -
Spur pile
cọc xiên, -
Spur pile driving
đóng cọc xiên, -
Spur point
điểm phụ, điểm bên, -
Spur post
trụ có bệ, -
Spur rack
thanh răng thẳng, thanh răng thẳng, -
Spur rim
vành răng thẳng, -
Spur road
đường đến, đường nhánh, đường rẽ, đường vào, đường rẽ, đường nhánh, -
Spur teeth
răng thẳng, -
Spur tenon joint
khớp mộng ổ nối, -
Spur track
như spur line, đường nhánh công nghiệp, đường cụt (ga), đường nhánh, đường phụ, đường sắt nhánh, đường sắt phụ,... -
Spur wheel
bánh răng trụ, bánh răng trụ răng thẳng, -
Spurdog
cá nhám gai, -
Spurge
Danh từ: (thực vật học) giống cây đại kích, -
Spurious
Tính từ: sai, không xác thực, không đích thực; giả mạo, Điện tử &...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.