- Từ điển Anh - Việt
Squab-chick
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Chim non, chim chưa ra ràng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Squab-pie
Danh từ: pa-tê bồ câu; cừu, -
Squab pie
Danh từ: bánh pa-tê bồ câu; bánh pa-tê cừu, -
Squabbish
Tính từ: hơi mập lùn, -
Squabble
/ skwɔbl /, Danh từ: sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt; cuộc cãi nhau ầm ĩ, cuộc cãi vặt (về một... -
Squabbler
/ ´skwɔblə /, danh từ, người hay cãi nhau, người hay cãi vặt, -
Squabby
/ ´skwɔbi /, Tính từ: mập lùn, béo lùn, -
Squacco
/ ´skwækou /, danh từ số nhiều squaccos, (động vật học) con diệc mào, -
Squad
/ skwɑːd /, Danh từ: (quân sự) tổ, đội (cùng làm việc, huấn luyện với nhau), kíp (thợ), (từ... -
Squad car
Danh từ: xe tuần tra của cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, cruiser ,... -
Squaddie
/ ´skwɔdi /, Danh từ: người lính (đặc biệt là người binh nhì trẻ); người tân binh, a bunch of... -
Squaddy
như squaddie, -
Squadron
/ ´skwɔdrən /, Danh từ: (hàng hải) liên đội tàu; đội tàu chiến, sư đoàn kỵ binh, đội kỵ... -
Squailer
Danh từ: gậy ném sóc, -
Squalene
loại hydrocarbon không bão hòa, loại hydrocarbon không bão hòa, -
Squalid
/ ´skwɔlid /, Tính từ: dơ dáy, bẩn thỉu (đặc biệt vì cẩu thả, vì bần cùng); nghèo khổ, Đê... -
Squalidity
/ skwɔ´liditi /, sự dơ dáy, sự bẩn thỉu; tình trạng bẩn thỉu, sự nghèo khổ, ' skw˜l”, danh từ, the squalidity of the slums,... -
Squalidly
Phó từ: dơ dáy, bẩn thỉu, tồi tàn (đặc biệt vì cẩu thả, vì bần cùng); nghèo nàn, khốn... -
Squalidness
/ ´skwɔlidnis /, như squalidity, -
Squall
Danh từ: cơn gió mạnh đột ngột, cơn bão bất ngờ, cơn gió giật ( (thường) kèm theo mưa hoặc... -
Squalled
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.