- Từ điển Anh - Việt
Square-shouldered
Nghe phát âmMục lục |
/´swɛə¸ʃouldəd/
Thông dụng
Tính từ
Có vai ngang (người)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Square-thread tool
dao tiện ren vuông, -
Square-threaded screw
vít có đầu ren vuông, vít có ren vuông, -
Square-threaded tap
tarô cắt ren vuông, tarô cắt ren vuông, -
Square-toed
/ ´skwɛə¸toud /, tính từ, có mũi vuông (giày), chính thức; đúng quy cách, chuộng nghi thức, -
Square-toes
/ ´skwɛə¸touz /, danh từ, người nệ cổ; người chuộng nghi thức, -
Square-troke engine
động cơ hành trình vừa (đường kính xilanh bằng hành trình pit tông), -
Square-wave
sóng vuông, -
Square-wave amplifier
bộ khuếch đại sóng vuông, -
Square-wave generator
máy phát sóng chữ nhật, -
Square (bar)
thanh vuông cạnh, -
Square (section)
mặt cắt hình vuông, -
Square angle joint
mối nối vuông góc, -
Square array
bảng vuông, -
Square away
Phó từ: xoay tàu, thuyền khiến buồm thẳng góc với sống tàu, thuyền, làm cho gọn gàng, -
Square back
lưng vuông, -
Square bellows camera
máy ảnh hộp xếp vuông, -
Square bolt
bù loong đầu vuông, bulông vuông, bulông đầu vuông, -
Square bond
cách xây kiểu gạch vuông (lát nền), -
Square bracket
dấu ngoặc vuông [ ], dấu ngoặc vuông, -
Square brackets
Danh từ: dấu móc vuông, dấu ngoặc vuông, Điện lạnh: dấu vuông,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.