- Từ điển Anh - Việt
Square the accounts
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Square the accounts (to...)
thanh lý tài khoản, -
Square the circle
Thành Ngữ:, square the circle, (th?) làm cái gì không th? làm du?c -
Square thread
ren phẳng, ren vuông, double square thread, ren vuông hai đầu mối, square thread screw, vít có đầu ren vuông -
Square thread screw
vít có đầu ren vuông, -
Square thread tool
dao cắt ren vuông, -
Square threaded
ren vuông, square-threaded screw, vít có đầu ren vuông, square-threaded screw, vít có ren vuông, square-threaded tap, tarô cắt ren vuông -
Square tile
gạch vuông, -
Square timber
cầu phong, gỗ hộp, -
Square tongs
kìm vuông, -
Square transom stern
đuôi phẳng, đuôi tấm vuông, đuôi tấm, -
Square treatment
sự đối đãi công bình (của chủ đối với người làm thuê), -
Square up (with someone)
thanh toán hết tiền còn nợ (với ai), -
Square up (with someone) (to...)
thanh toán hết tiền còn nợ (với ai), -
Square washer
miếng đệm hình vuông, miếng đệm hình vuông, vòng đệm vuông, -
Square wave
Danh từ: (vật lý) sóng vuông, sóng (hình) chữ nhật, sóng vuông, sóng vuông góc, square wave generator,... -
Square wave generation
sự tạo sóng vuông góc, -
Square wave generator
máy phát sóng vuông, máy phát sóng hình vuông, máy phát sóng hình chữ nhật, máy phát sóng vuông góc, máy tạo sóng vuông góc,... -
Square wave voltage
điện áp sóng vuông góc, -
Square waveform
dạng sóng vuông góc, -
Square wheel
chân vịt có bước bằng đường kính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.