- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Squash rackets
Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng,... -
Squashed
, -
Squashes
, -
Squashily
Phó từ: mềm dễ bẹt; bùn nhão (đất), mềm nhũn, -
Squashiness
/ ´skwɔʃinis /, danh từ, chất mềm dễ bẹt; bùn nhão (đất), chất mềm nhũn, -
Squashing
Danh từ: sự ép; đè bẹp; chen chúc nhau, -
Squashy
/ ´skwɔʃi /, tính từ, mềm; dễ ép, dễ nén; dễ vắt, Từ đồng nghĩa: adjective, the fruit is rather... -
Squat
/ skwɔt /, Tính từ: ngồi xổm, ngồi chồm hỗm, lùn mập, lùn bè bè, béo lùn (người, vật),Squatter's right
quyền sở hữu đất đai,Squatter's title
quyền sở hữu của người chiếm dụng,Squatting
ngồi xổm, ngồi xổm, squatting closet, hố xí kiểu ngồi xổmSquatting closet
hố xí kiểu ngồi xổm,Squatty
/ ´skwɔti /, tính từ, mập lùn, béo lùn,Squaw
/ skwɔ: /, Danh từ: người đàn bà người anh điêng bắc mỹ; vợ người anh điêng bắc mỹ (da...Squaw-man
Danh từ: người da trắng lấy vợ da đỏ,Squawk
/ skwɔ:k /, Danh từ: tiếng kêu quác quác (chim), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời than vãn oai oái, Nội...Squawkbox
loa đinh tai,Squeak
/ swi:k /, Danh từ: tiếng kêu có âm vực cao; âm thanh ngắn có âm vực cao (cót két, chít chít..),...Squeaker
/ ´skwi:kə /, Danh từ: người rít lên, người mách lẻo; chỉ điểm, chim non; bồ câu non,Squeakily
Phó từ: chít chít (như) chuột kêu, cọt kẹt, cót két; phát ra một tiếng gắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.