- Từ điển Anh - Việt
Stab neutrophil
Xem thêm các từ khác
-
Stab stepping
hiệu ứng cầu thang, -
Stab stitching
sự đóng bằng ghim, sự đóng ghim, sự đóng kẹp, sự khâu đóng bên cạnh, -
Stab wound drain
(cái) dẫn lưu xavết mổ, -
Stabber
Danh từ: kẻ đâm, -
Stabbing
/ 'stæbiη /, Tính từ: rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau..), Danh... -
Stabbing board
mặt bằng làm việc tạm thời (để lắp, vặn ống), mặt sàn lắp ghép (kỹ thuật khoan), -
Stabbing of cheese
sự chọc thủng fomat, -
Stabex
chế độ ổn định xuất khẩu, -
Stabile
/ 'steibail /, Tính từ: cố định; ổn định, chống lại tác dụng hoá học, Danh... -
Stabiliizing agent
chất gia cố, -
Stabilisation
/ ,steibəlai'zei∫n /, như stabilization, -
Stabilise
/ 'steibəlaiz /, làm ổn định, làm bình ổn, gia cố, như stabilize, -
Stabiliser
/ 'steibəlailzə /, như stabilizer, -
Stabilising winding
cuộn dây ổn định, -
Stability
/ stə'biləti /, Danh từ: sự ổn định (giá cả...), sự kiên định, sự kiên quyết, (vật lý) tính... -
Stability (fire protection)
độ chịu lửa, -
Stability Loss (SL)
mất tính ổn định, -
Stability against overturning
tính ổn định chống lật, -
Stability against sliding
tính ổn định chống trượt, -
Stability analysis
sự tính (toán) ổn định, phân tích độ ổn định, sự phân tích định tính, sự phân tích ổn định, position stability analysis,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.