- Từ điển Anh - Việt
Stability augmentation system
Xem thêm các từ khác
-
Stability calculation
tính toán độ ổn định, -
Stability characteristic
đặc tuyến ổn định, đặc tính ổn định, -
Stability coefficient
hệ số ổn định, hydraulic stability coefficient, hệ số ổn định thủy lực -
Stability condition
điều kiện ổn định, điều kiện biên, điều kiện bổ sung, điều kiện ổn định, -
Stability conditions
các điều kiện ổn định, -
Stability criteria
tiêu chí ổn định, tiêu chuẩn ổn định, -
Stability criterion
tiêu chí ổn định, -
Stability curtain
mạn che làm ổn định, -
Stability curve
đường cong ổn định (kết cấu tàu), -
Stability diagram
giản đồ ổn định, -
Stability domain
miền ổn định, -
Stability exchange principle
nguyên tắc trao đổi độ ổn định, -
Stability factor
hệ số ổn định bờ, hệ số ổn định dốc, hệ số ổn định, foundation stability factor against sliding, hệ số ổn định... -
Stability factor against buckling
hệ số ổn định khi chưa (nở), -
Stability factor against crippling
hệ số ổn định (khi) cuốn dọc, -
Stability in
trạng thái cân bằng, -
Stability in the large
sự ổn định lớn, -
Stability in the small
sự ổn định bé, ổn định trong phạm vi nhỏ, -
Stability limit
giới hạn ổn định, giới hạn ổn định, -
Stability limit state
trạng thái giới hạn ổn định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.